Có 4 kết quả:
塗徑 tú jìng ㄊㄨˊ ㄐㄧㄥˋ • 涂径 tú jìng ㄊㄨˊ ㄐㄧㄥˋ • 途径 tú jìng ㄊㄨˊ ㄐㄧㄥˋ • 途徑 tú jìng ㄊㄨˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) road
(2) road
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) road
(2) road
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way
(2) channel
(2) channel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way
(2) channel
(2) channel
Bình luận 0