Có 4 kết quả:

塗徑 tú jìng ㄊㄨˊ ㄐㄧㄥˋ涂径 tú jìng ㄊㄨˊ ㄐㄧㄥˋ途径 tú jìng ㄊㄨˊ ㄐㄧㄥˋ途徑 tú jìng ㄊㄨˊ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) road

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) road

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) way
(2) channel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) way
(2) channel

Bình luận 0